--

chuyển hướng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển hướng

+ verb  

  • To shift
    • chuyển hướng về phía Đông
      wind shifts round to the East
    • chuyển hướng kinh doanh
      to shift from one kind of undertaking to another
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển hướng"
Lượt xem: 701