chuyển hướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển hướng+ verb
- To shift
- chuyển hướng về phía Đông
wind shifts round to the East
- chuyển hướng kinh doanh
to shift from one kind of undertaking to another
- chuyển hướng về phía Đông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển hướng"
- Những từ có chứa "chuyển hướng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 701